Từ vựng Tiếng Anh về các loại thịt

Tên các loại thịt bằng tiếng Anh cũng là một chủ đề gần gũi với đời sống của chúng ta nhưng chắc hẳn rằng không phải ai cũng nắm rõ nghĩa tên các loại thịt tiếng Anh. Sau đây là tên của một số loại thịt, bộ phận động vật mà chúng mình đã tổng hợp:

  1. lean meat /liːn miːt/ thịt nạc
  2. thigh /θaɪ/ đùi
  3. spare ribs /speə rɪbz/ sườn non
  4. pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ sụn heo
  5. minced pork /mɪnst pɔːk/ thịt heo băm nhỏ
  6. brisket /ˈbrɪs.kɪt/ Thịt ức bò
  7. barbecue pork /ˈbɑː.bɪ.kjuː pɔːk/: thịt xá xíu
  8. sausage /ˈsɒsɪʤ/ xúc xích
  9. pig’s skin /pɪgz skɪn/ da heo
  10. pig’s tripe /pɪgz traɪp/ bao tử heo
  11. pork side /pɔːk saɪd/ thịt ba rọi , ba chỉ
  12. beef plate /biːf pleɪt/ ba chỉ bò
  13. beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/ gầu bò
  14. veal /viːl/ thịt bê
  15. chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ ức gà
  16. chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ đùi tỏi gà
  17. chop /ʧɒp/ thịt sườn
  18. sirloin /ˈsəːloin/ Thịt lưng
  19. venison /ˈvɛnzn/ thịt nai
  20. cutlet /ˈkʌtlɪt/ thịt cốt lết
  21. chicken tail /ˈʧɪkɪn teɪl/ phao câu
  22. spareribs /ˈspærˌrɪbz/ xương sườn
  23. steak /steɪk/ bít tết
  24. ribs /rɪb/: sườn
  25. mutton /ˈmʌtn/ thịt cừu già
  26. veal /viːl/ thịt bê
  27. lard /lɑːd/ mỡ heo
  28. ham /hæm/ giăm bông
  29. sausage /ˈsɒsɪʤ/ xúc xích
  30. chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ lạp xưởng
  31. cold cuts: thịt nguội
  32. quail /kweɪl/ chim cút
  33. venison  /ˈven.ɪ.sən/ thịt nai

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->