Học phí
Mục lục bài viết
Chương trình |
Thời lượng |
Trình độ đầu vào |
Trình độ đầu ra |
Học phí |
|
IELTS Academic |
Lớp cấp tốc |
Tổng số giờ 60 giờ/1 khóa (4 tuần) 5 buổi/tuần - 3 giờ/buổi |
4.5 - 5.0 |
5.5 |
18.000.000 VND |
5.5 - 6.0 |
6.5 |
18.800.000 VND |
|||
từ 6.5 |
từ 7.0 |
19.600.000 VND |
|||
Lớp thường |
Tổng số giờ 24 giờ/1 khóa (4 tuần) 3 buổi/tuần - 2 giờ/buổi
|
0.0 |
3.5 |
7.200.000 VND |
|
3.5 |
4.5 |
8.000.000 VND |
|||
4.5 |
5.5 |
8.800.000 VND |
|||
5.5 |
6.5 |
9.600.000 VND |
|||
từ 6.5 |
từ 7.0 |
10.400.000 VND |
|||
Lớp Online |
Tổng số giờ 18 giờ/1 khóa (4 tuần) 3 buổi/tuần + 1.5 giờ/buổi |
0.0 |
3.5 |
4.000.000 VND |
|
3.5 |
4.5 |
4.500.000 VND |
|||
4.5 |
5.5 |
5.000.000 VND |
|||
5.5 |
6.5 |
5.500.000 VND |
|||
từ 6.5 |
từ 7.0 |
6.000.000 VND |
|||
IELTS Writing Plus |
Tổng số giờ 72 giờ/1 khóa (4 tuần) 3 buổi/tuần + 2 giờ/buổi |
5.0 |
5.5 |
8.500.000 VND |
|
IELTS Speaking Plus |
Tổng số giờ 72 giờ/1 khóa (4 tuần) 3 buổi/tuần + 2 giờ/buổi |
5.0 |
5.5 |
8.500.000 VND |
|
IELTS General |
Tổng số giờ 18 giờ/1 khóa (4 tuần) 3 buổi/tuần + 1.5 giờ/buổi |
0.0 |
3.5 |
5.500.000 VND |
|
3.5 |
4.5 |
6.300.000 VND |
|||
4.5 |
5.5 |
7.100.000 VND |
|||
5.5 |
6.5 |
7.900.000 VND |
|||
6.0 |
từ 7.0 |
8.700.000 VND |
|||
IELTS 1-On-1 (tại trung tâm hoặc online) |
Linh hoạt |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Liên hệ để được tư vấn chi tiết |