Từ vựng theo chủ đề Media (Phần 1)

  • Headline /ˈhedlaɪn/ (n): tiêu đề (the title of a newspaper story, printed a large letter).

Example:  The whole of the front page of the paper was taken up with the headline “YOU LIAR”.

  • Heading /ˈhedɪŋ/ (n): đề mục nhỏ (the title at the top of a page or piece of wrting).

Example: If you look at the heading, it’ll tell you what the paragraph is about.

  • Talk show /ˈtɔːk ʃəʊ/ (n): tọa đàm (a television or radio programme in which famous people talk about themselves and their works).

Example: Did you see Johnny Depp on that talkshow last night?

  • Quiz show /ˈkwɪz ʃəʊ/ (n): chương trình đố vui (a television or radio programme in which people answer questions so as to win prizes).

Example: Your general knowledge is very good, maybe you should go on a quiz show.

  • Game show /ˈɡeɪm ʃəʊ/ (n): trò chơi truyền hình (a television programme in which people play games or answer questions to win prizes).

Example: Bruce used to host a game show called The Generation Game.

  • The daily news (n): tin tức hằng ngày (a newspaper published every day except Sunday).

Example: Did you read The daily news this morning, Rose?

  • Fanzine /ˈfænziːn/ (n): báo dành cho người hâm mộ (a magazine that is written and read by fans of a musician, sports team, etc.)

Example: The first science fiction fanzine was published in 1930.

  • Biweekly /baɪˈwiːkli/ : tạp chí/báo ra 2 lần một tuần/tháng (a magazine that is published twice a month or twice a week).

Example: The magazine is published biweekly.

  • Media outlet (n): hãng truyền thông (a newspaper publishes news stories).

Example: A media outlet does not have to continually confront government agencies in order to affect what the latter do.

  • Weekly publication (n): ấn phẩm hàng tuần (a magazine, newspaper publishes weekly).

Example: The journal was a weekly publication, and it included coverage of arts and literature in addition to local news.

 

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->