Từ vựng theo chủ đề Law and Crime (Phần 3)

  • Murder  /ˈmɜːdər/ (n): tội mưu sát (the crime of intentionally killing a person).

          Example: Two sisters have been charged with murder.

  • Manslaugher /ˈmænslɔːtə(r)/ (n): tội ngộ sát (the crime of unintentionally killing a person).

          Example: She was sentenced to 5 years’ imprisonment for manslaughter.

  • Capital punishment /ˌkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ (n): tử hình (punishment by death).

          Example: They still have capital punishment by death.

  • Corporal punishment /ˌkɔːpərəl ˈpʌnɪʃmənt/ (n): nhục hình (physical punishment of people, especially by hitting them).

          Example: When I was at school, corporal punishment was common.

  • Robber /ˈrɒbə(r)/ (n): kẻ trộm/cướp (someone who steals money of property).

          Example: Why do they always glamorise bank robbers in movies?

  • Burglar /ˈbɜːɡlə(r)/ (n): kẻ trộm (vào 1 tòa nhà để trộm) (a person who enters the building illegally in order to steal).

          Example: Burglar broke into the gallery and stole dozens of priceless paintings.

  • Vandal /'vændəl/  (n): kẻ phá hoại tài sản công cộng (a person deliberately destroys or damages public property).

          Example: Vadals have broken public telephone outside our house again.

  • Hooligan /ˈhuːlɪɡən/ (n): du côn/lưu manh (someone who is noisy or violent in public places).

          Example: Football hooligans caused a lot of damage to the stadium.

  • Sentence /ˈsentəns/ (v): tuyên án (the punisment given by a court).

          Example: He was sentenced to 15 years in prison.

  • Imprison /ɪmˈprɪzn/ (v): tống giam (to put somebody in a prison, or to keep them in a place that they can not escape).

          Example: They were imprisoned for possession of drugs.

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->