Từ vựng theo chủ đề Law and Crime (Phần 1)
Example: The police didn't have enough evidence to convict him.
Example: He was arrested for possession of illegal drugs.
Example: Police suspected that she had some connection with the robbery.
Example: The accused told the judge that he was not guilty.
Example: She stated that she did not believe the accuser was telling the truth.
Example: She will appear in the court tomorrow
Example: The jury took 16 hours to reach a verdict.
Example: The judge reacted angrily to the suggestion that it hadn't been a fair trial.
Example: According to witnesses, the man jumped out of his vehicle and attacked the other driver.
Example: He was sent to the prison for a crime that he didn't commit.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp