Từ vựng theo chủ đề Health and Fitness (Phần 2)
Ex: I loved the Japanese diet of rice, vegetables and fish.
Ex: Stay healthy by eating well and exercising regularly.
Ex: He suffered from headaches and loss of appetite.
Ex: Avocado is the main ingredient of the Mexican dish.
Ex: She went through periods of compulsive overeating.
Ex: Vaccination is essential to protect people exposed to hepatitis B infection.
Ex: I have a push-up test tomorrow.
Ex: I don't have a pull up bar.
Ex: Do you know where the plasters are? I’ve cut my finger.
Ex: The doctor carefully removed the bandage to have a look at my injured arm.
Ex: When I was in hospital, I was put on a ward with ten other children.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp