Từ vựng theo chủ đề Health and Fitness (Phần 1)

 

 

  • Prescription /prɪˈskrɪpʃn/ (n): toa thuốc (a piece of paper that a doctor gives you that says what type of medicine you need).

Ex: The drus is only available on prescription.

  • Recipe /'resipi/ (n): công thức (a set of instructions for cooking or preparing a particular food).

Ex: You must give me the recipe for this apple pie.

  • Operation /,ɔpə'reiʃn/ (n): sự mổ (the process of cutting into someone’s body for medical reasons).

Ex: She needs on operation on her knee.

  • Surgery /'sə:dʤəri/ (n): phẫu thuật (medical treatment in which a doctor cuts open someone’s body).

Ex: The doctor had to perform emergency surgery to the patient's head.

  • Disease /di'zi:z/ (n): bệnh tật (an illness affecting humans, animals or plants, often caused by infection).

Ex: n 19th century England, infectious diseases were the principal cause of death.

  • Injured /'indʤəd/ (adj): bị thương (hurt in an accident or attack).

Ex: His injured leg prevented him from walking.

  • Slim /slim/ (adj): mảnh khảnh (thin in an acttractive way).

Ex: she had a slim youthful figure.

  • Remedy /'remidi/ (n): phương thuốc (a cure for pain or for a minor illness).

Ex: I know a really goo herbal remedy for headaches.

  • Cure /kjuə/ (n): sự chữa bệnh (a medicine or treatment that makes someone who is ill become healthy).

Ex: Doctor says there are several possible cures.

  • Therapy /ˈθerəpi/ (n): liệu pháp (a form of treatment for an illness or medical condition).

Ex: Since the accident, Rose’s been having therapy to help her walk again.

  • Nutrients /'nju:triənt/ (n): chất dinh dưỡng (any substance that plants or animals need in order to live and grow).

          Ex: A healthy diet should provide all your essential nutrients.

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->