Từ vựng theo chủ đề Disaster (Phần 3)

 

 

  • Volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa (the sudden occurrence of a violent discharge of steam and volcanic material).\

Ex: Volcanic eruptions often cause temporary food shortages and volcanic ash landslides called Lahar.

  • Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n): động đất (a sudden, violent shaking of the earth’s surface).

Ex: The earthquake measured 68 on the Richter scale.

  • Flood /flʌd/ (n): lũ lụt (a large amount of water covering an area that is usually dry).

Ex: The heavy rain has caused floods in many parts of the country.

  • Hail /heɪl/ (n): mưa đá (when it hails, small balls of ice fall like rain from the sky).

Ex: It's hailing!

  • Erosion /ɪˈrəʊʒn/ (n): sự xói mòn (the process by which the surface of something is gradually destroyed through the action of wind, rain, etc.).

Ex: Because of erosion, the beach has decreased in size.

  • Whirlwind /ˈwɜːlwɪnd/ (n): lốc xoáy (a very strong wind that moves very fast in circles and causes a lot of damage).

Ex: He is sowing the wind and he will reap the whirlwind.

  • Sandstorm /ˈsændstɔːm/ (n): bão cát (a storm in a desert in which sand is blown into the air by strong winds).

Ex: Our plan to film on location in Dubai was thwarted by a week of unusually persistent sandstorms.

  • Arson /ˈɑːrsn/ (n): sự cố ý gây hỏa hoạn (the crime of deliberately setting fire to something, especially a building).

Ex: A cinema was burned out in north London last night. Police suspect arson.

  • Shelter /ˈʃeltə(r)/ (n): nơi trú ẩn (the fact of having a place to live or stay, considered as a basic human need).

Ex: Human beings need food, clothing and shelter.

  • Casualty /ˈkæʒuəlti/ (n): thương vong (a person who is killed or injured in war or in an accident).

Ex: Our primary objective is reducing road casualties.

  • Subsidence /səbˈsaɪdns/ (n): sự sụt lún (the process by which an area of land sinks to a lower level than normal, or by which a building sinks into the ground).

Ex: The houses in this area are liable to subsidence.

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->