Từ vựng theo chủ đề Disaster (Phần 1)
Ex: A tsunami early warning system was set up in Hawaii.
Ex: Tornadoes ripped into the southern United States yesterday.
Ex: A large meteorite falls to earth and destroys a town.
Ex: The scandal sent tremors through the political establishment.
Ex: The house was buried beneath a landslide.
Ex: He was struck by lightning and killed.
Ex: A powerful hurricane hit the Florida coast.
Ex: She felt she was being dragged into a whirlpool of emotion.
Ex: Sulphur, falling as acid rain, is killing fish in the Great Lakes.
Ex: We fought our way through a raging snowstorm.
Ex: The gale blew down hundreds of trees.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp