Từ vựng IELTS chủ đề Space Conquest

Chủ đề “Space Conquest” là một trong những chủ đề khá thú vị có thể được nhắc đến trong bài thi IELTS. Vì vậy, hôm nay mời các bạn xem qua một vài từ vựng có liên quan đến chủ đề này bên dưới. Hãy cùng học từ mới nào!

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SPACE CONQUEST

 

  • Aeronautics (n) /ˌeərəˈnɔːtɪks/: hàng không học (the science of designing, building, and operating aircraft)

         Exp: “The aeronautics industry is booming and it holds even greater promise for the future.”

 

  • Asteroid (n) /ˈæs.tər.ɔɪd/: tiểu hành tinh (one of many large rocks that circle the sun)

         Exp: “Scientists are hoping an asteroid will clue them in about early life on earth.”

 

  • Colossal (adj) /kəˈlɒs.əl/: khổng lồ, to lớn (extremely large)

         Exp: “They were asking a colossal amount of money for the house.”

 

  • Diminutive (adj) /dɪˈmɪn.jə.tɪv/: tí hon, siêu nhỏ (very small)

         Exp: “He's a diminutive figure, less than five feet tall.”

 

  • Cosmological (adj) /ˌkɒz.məˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: thuộc vũ trụ học (involving or relating to cosmology = the study of the nature and origin of the universe)

         Exp: “Caltech in the 50s was an international centre of cosmological discovery.”

 

  • Equatorial (adj) /ˌek.wəˈtɔː.ri.əl/: gần xích đạo (near the equator, or typical of places near the equator)

         Exp: “The equatorial climate of the Amazonian rain forests is hot and wet.”

 

  • Gravitational (adj) /ˌɡræv.ɪˈteɪ.ʃən.əl/: hút, hấp dẫn (relating to gravity or gravitation = the force that attracts objects towards one another)

         Exp: “A black hole is matter so dense that nothing, not even light, can escape its gravitational pull.”

 

  • Meteorite (n) /ˈmi·t̬i·əˌrɑɪt/: thiên thạch (a piece of matter from space that has landed on earth)

         Exp: “Meteorites striking land usually vaporize instantly.”

 

  • Weightlessness (n) /ˈweɪt.ləs.nəs/: tình trạng phi trọng lực (the state of having or appearing to have no weight; the fact of not being affected by gravity)

         Exp: “The animals will be used to study the effects of weightlessness on the brain and nervous system.”

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->