Từ vựng IELTS chủ đề Nature (Phần 2)

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “NATURE” (PHẦN 2)

 

  • Iceberg (n) /ˈaɪs.bɜːɡ/: tảng băng trôi (a very large mass of ice that floats in the sea)

          Exp: “The ship struck a hidden iceberg.”

 

  • Biodegradable (adj) /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/: có thể phân hủy được (able to decay naturally and in a way that is not harmful)

          Exp: “Biodegradable packaging helps to limit the amount of harmful chemicals released into the atmosphere.”

 

  • Prairie (n) /ˈpreə.ri/: đồng cỏ, thảo nguyên (a wide area of flat land without trees in Canada and the northern US)

          Exp: “From the open prairie, where there is no cultivation at all.”

 

  • Non-renewable (adj) /ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl/: không thể tái tạo được (existing in limited quantities that cannot be replaced after they have all been used)

          Exp: “Oil, natural gas, and coal are non-renewable fuels.”

 

  • Typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão thái bình dương, bão nhiệt đới (a violent wind that has a circular movement, found in the West Pacific Ocean)

          Exp: “The 169,000-ton vessel went down during a typhoon in the South China Sea.”

 

  • Hurricane (n) /ˈhʌr.ɪ.kən/: bảo tố, lốc xoáy (a violent wind that has a circular movement, especially in the West Atlantic Ocean)

          Exp: “The state of Florida was hit by a hurricane that did serious damage.”

 

  • Wilderness (n) /ˈwɪl.də.nəs/: vùng hoang vu, hoang dã (an area of land that has not been used to grow crops or had towns and roads built on it, especially because it is difficult to live in as a result of its extremely cold or hot weather or bad earth)

          Exp: “Alaska is the last great wilderness.”

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->