Từ vựng IELTS chủ đề Advertising (Phần 1)
Một số từ vựng chủ đề Advertising (Phần 1)
Ex: She scanned the job/property advertisements in the paper.
Ex: A Chicago-area Subway franchisee took Fogle's story to Subway's Chicago-based advertising agency.
Ex: Those West End theatre billboards, full of superlatives and gushing praise, are not always accurate.
Ex: In Britain, the broadsheets are generally believed to be more serious than the tabloids.
Ex: She's the campaign organizer for the Labour Party.
Ex: The Chronicle has a daily circulation of 505,000.
Ex: More than 30 million classified ads are posted on Craigslist each month.
Ex: We all ran to get something to eat during the commercials.
Ex: If you collect ten coupons from the newspaper, you can get a free beach towel.
Ex: " Money does not make me happy " appeared first as double- page spreads in a magazine.
Ex: an eye-catching poster
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
| Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp