Từ vựng chủ đề Plants - Cây cối

Bài viết mang đến một số từ vựng chủ đề Plants - Cây cối.

 

  • Indoor pot plant: chậu cây trong nhà

 

  • Have green fingers (= have a green thumb): có khiếu chăm sóc cây cối (to be good at gardening and making plants grow well)

 

  • Bloom /bluːm/ (v): nở (When a flower blooms, it opens or is open, and when a plant or tree blooms it produces flowers)

Example: These flowers will bloom all through the summer.

 

  • Stem /stem/ (n): thân cây (the long, thin part of a plant that the leaves and flowers grow on)

Example: flower stems


 

  • Lush /lʌʃ/ (adj): tươi tốt, sum sê (a lush area has a lot of green, healthy plants, grass, and trees)

Example: lush green valleys

 

 

  • Compost /ˈkɑːm.poʊst/ (n): phân trộn (decaying plant material that is added to soil to improve its quality)

Example: The compost is specially formulated for pot plants.


 

  • Prune /pruːn/ (v): cắt tỉa (to cut off branches from a tree, bush, or plant, especially so that it will grow better in the future)

Example: She spent the afternoon pruning roses.


 

  • Drainage /ˈdreɪ.nɪdʒ/ (n): hệ thống thoát nước (the system of water or waste liquids flowing away from somewhere into the ground or down pipes)

Example: These plants need a sunny spot with good drainage.

 

  • Watering (daily/ regularly): tưới tiêu


 

  • Full sunlight/shade/exposure to sun: đầy đủ ánh sáng mặt trời/bóng râm/tiếp xúc với ánh nắng mặt trời

 

  • North facing window: cửa sổ hướng Bắc


 

  • Petal /ˈpet̬.əl/ (n): cánh hoa (any of the usually brightly coloured parts that together form most of a flower)

Example: rose petals

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->