Từ vựng chủ đề “Marriage - Hôn nhân”

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ "MARRIAGE"

 

  • New phase of one’s life (n): trang mới của cuộc đời

 

  • Dowry /ˈdaʊ.ri/ (n): của hồi môn (in some societies, an amount of money or property that a woman's parents give to the man she marries)

 

  • Reproductive health (n): sức khỏe sinh sản

 

  • Childlessness /ˈtʃaɪld.ləs.nəs/ (n): sự vô sinh (the state of being without children)

 

  • Matrimony /ˈmæt.rə.moʊ.ni/ (n): tình trạng đã có gia đình (the state of being married)

 

  • On the rocks: mối quan hệ có vấn đề (likely to fail soon)

 

  • Best man /ˌbest ˈmæn/ (n): phù rể (a male friend or relation of the bridegroom who stands with him and helps him during a marriage ceremony)

 

  • Bridesmaid /ˈbraɪdz.meɪd/ (n): phù dâu (a girl or woman who during the marriage ceremony helps the woman who is getting married)

 

  • Move in with your partner: dọn về sống chung nhà với người bạn đời

 

  • Betrothal /bɪˈtroʊ.ðəl/ (n): lời hứa hôn (a formal promise to marry someone)

 

  • Newlywed /ˈnuː.li.wed/ (n): vợ chồng mới cưới, vợ chồng son (someone who has recently married)

 

  • Walk down the aisle: tiến vào lễ đường

 

  • Get hitched (v): kết hôn (to get married)

 

  • Separation /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ (n): ly thân (an arrangement, often legal, by which two married people stop living together as a couple)

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->