Từ vựng chủ đề “Environment”

Hôm nay diễn đàn sẽ mang đến một bài viết gồm các từ vựng hữu ích cho chủ đề "Môi trường" nhé!

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

 

  • Air quality: Chất lượng không khí (the cleanliness of the air we breathe)

 

  • Endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ (n): Những loài có nguy cơ tuyệt chủng (a type of animal or plant that might stop existing because there are only a few of that type alive)

 

  • Exhaust fumes: khí thải từ động cơ (gases ejected from an engine as waste products)

 

  • The greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ (n): hiệu ứng nhà kính (an increase in the amount of carbon dioxide and other gases in the atmosphere (= mixture of gases around the earth), that is believed to be the cause of a gradual warming of the surface of the earth)

 

  • Contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ (n): sự làm ô nhiễm, nhiễm độc (the process or fact of making a substance or place dirty or no longer pure by adding a substance that is dangerous or carries disease)

 

  • Forest fire /ˈfɔːr.ɪst ˌfaɪr/ (n): cháy rừng (a fire burning in an area of land with many trees, that is difficult to control and sometimes spreads quickly)

 

  • The ozone layer /ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ɚ/ (n): tầng ozon (a layer of air containing ozone high above the earth that prevents harmful ultraviolet light from the sun from reaching the earth)


 

  • Over-abuse: lạm dụng quá mức

 

  • Degrade ecosystems: làm suy thoái hệ sinh thái

 

  • Melting of glaciers: quá trình tan chảy của băng trôi (the process of icebergs' melting)

 

  • To be under threat: đang bị đe dọa (to be in danger of becoming extinct)

 

  • To litter: xả rác bừa bãi (to throw rubbish in inappropriate places)

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->