Từ vựng chủ đề Emotion - Cảm xúc

Bài viết mang đến một số từ vựng dùng để bày tỏ cảm xúc.

 

  • Appalled /əˈpɑːld/ (adj): kinh sợ, kinh hoàng (feeling great shock or disgust at something or someone)

Example: I am absolutely appalled by/at the state of our cities.

 

  • Awe /ɑː/ (v): thán phục, khâm phục (feelings of great respect and a little fear because you really respect someone)

Example: The audience was awed into silence by her stunning performance.

 

  • Brooding /ˈbruː.dɪŋ/ (adj): suy nghĩ trầm tư, suy ngẫm (very serious, sad and threatening)

Example: Her films have a brooding atmosphere.

 

  • Contented /kənˈten.t̬ɪd/ (adj): hài lòng, vui vẻ (feeling happiness or satisfaction)

Example: He won't be contented until he's upset everyone in the office.

 

  • Exhilarated /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn khích, phấn khởi (very happy and excited)

Example: At the end of the race I was exhilarated.

 

  • Hysterical /hɪˈster.ɪ.kəl/ (adj): kích động, cười không kiểm soát (in a state of uncontrolled laughter or extreme excitement)

Example: Calm down, you're getting hysterical.

 

  • Loathing /ˈloʊ·ðɪŋ/ (n): sự không ưa thích, sự ghét (a feeling of hatred or strong dislike)

Example: He’s full of loathing and despair.

 

  • Bashful /ˈbæʃ·fəl/ (adj): bẽn lẽn, rụt rè (easily embarrassed and uncomfortable; shy)

Example: She gave a bashful smile when she was introduced.

 

  • Let off steam: xả hơi (to do or say something that helps you to get rid of strong feelings or energy)

Example: She jogs after work to let off steam.

 

  • Refresh one’s mind: thư giãn đầu óc

Example: I like to run because it helps refresh my mind.

 

  • Cry your eyes out: khóc rất nhiều (to cry a lot)

Example: I was so upset that day, I cried my eyes out.

 

  • Mental breakdown: suy sụp tinh thần

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->