Từ Vựng Chủ Đề Các Loài Cá

salt-water fish /ˈsɔːltˌwɔːtə fɪʃ/: cá nước mặn

anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm

freshwater fish /freshwater fish/: cá nước ngọt    

gill /gɪl /: mang cá

fin /fɪn /: vây cá

tail /teɪl /: đuôi

 

 

 carp ​/kɑːrp/: cá chép

catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê 

clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề 

 

red tilapia /taɪˈlɑːpiə/: cá điêu hồng

sardine /ˌsɑːrˈdiːn/: cá mòi

 

 

seahorse /ˈsiːhɔːrs/: cá ngựa

shark /ʃɑːrk/: cá mập

swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm

dolphin /ˈdɒlfɪn /: cá heo    

tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ

whale /weɪl/: cá voi

sperm whale  /spɜːm weɪl/: cá nhà táng

 

Indian mackerel /ˈɪndiənˈmækrəl/: cá bạc má

flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn   

 

 

giant gourami /ˈdʒaɪəntɡuːˈra mi/:cá tai tượng

climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng

bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/: cá thát lát

yellow-tail catfish/ˈjeloʊ teɪl ˈkætfɪʃ/: cá basa

sucker mouth catfish /ˈsʌkərmaʊθˈkætfɪʃ/: cá lau kiếng, cá chùi kiếng

blue tang /bluːtæŋ/: cá bắp nẻ xanh

 

 

 

 

 

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->