Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Dùng Gia Đình

Bạn đang gặp phải tình huống "khó xử" khi có ai hỏi tên tiếng Anh của những đồ vật trong nhà? Bài viết này tổng hợp một số từ vựng chỉ những vật dụng trong nhà phổ biến.

  • air conditioner: máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh
  • vase /veɪs/: lọ hoa
  • razor  /ˈreɪ.zɚ/: dao cạo râu
  • dryer /ˈdraɪ.ɚ/: máy sấy tóc 
  • bookshelf  /ˈbʊk.ʃelf/: giá sách
  • microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/: lò vi sóng
  • drapes /dreɪp/: rèm
  • rug /rʌɡ/: thảm trải sàn
  • coat stand /kəʊt stænd/: cây treo quần áo
  • cupboard /’kʌpbəd/: tủ chén
  • wardrobe  /ˈwɔːr.droʊb/: tủ chén
  • stool /stu:l/: ghế đẩu
  • sideboard /’saidbɔ:d/: tủ đựng ly
  • bucket /’bʌkit/: cái xô
  • flannel /’flænl/: khăn rửa mặt
  • torch /’tɔ:t∫/: đèn pin
  • ornament /’ɔ:nəment/: Đồ trang trí trong nhà
  • comb  /koʊm/: cái lược
  • tap /tæp/: vòi nước
  • plug socket /plʌg ˈsɒkɪt/: ổ cắm
  • light switch /laɪt swɪʧ/: công tắc đèn
  • banister /ˈbæn.ə.stɚ/: thành cầu thang
  • ottoman  /ˈɑː.t̬ə.mən/: ghế dài có đệm
  • remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: điều khiển từ xa
  • curtain /ˈkɜː.tən/: rèm cửa
  • chest of drawers: tủ ngăn kéo
  • sponge /spʌndʒ/: mút rửa bát
  • lampshade /ˈlæmpʃeɪd/: chụp đèn
  • sponge /spʌndʒ/: mút rửa bát
  • fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
  • hanger  /ˈhæŋ.ər/ : giá treo
  • dishwasher: máy rửa chén
  • blender /ˈblen.dər/: máy xay sinh tố
  • freezer /ˈfriː.zər/: tủ lạnh, ngăn mát
  • cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/: tủ có nhiều ngăn
  • sink /sɪŋk/: bồn rửa
  • first aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu
  • deodorant: /diˈəʊ.dər.ənt/ chất khử mùi
  • chandelier  /ˌʃæn.dəˈlɪr/: đèn chùm
  • barrier matting: thảm chùi chân
  • telephone: điện thoại để bàn
  • bin /bɪn/: thùng rác
  • sink /siɳk/: bồn rửa tay
  • bench /bentʃ/: ghế bành
  • rice cooker / rais kukə/: nồi cơm điện
  • fan  /fæn/:  cái quạt
  • tablecloth /'teiblklɒθ/: khăn trải bàn
  • radiator /’reidieitə/: lò sưởi
  • hoover /’hu:və/: máy hút bụi
 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->