Các từ vựng chủ đề: Culture - Văn hóa

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VĂN HÓA - CULTURE

 

  • Instill cultural and traditional values: thấm nhuần các giá trị văn hóa và truyền thống

  • Ancient monument: di tích cổ đại

  • To be handed down: được lưu truyền

  • Be incompatible with something: không tương thích với

  • Language barrier: rào cản ngôn ngữ

  • Preserve the individuality of culture: bảo tồn bản sắc văn hóa

  • Patriotism: lòng yêu nước, lòng ái quốc

  • Race conflict: xung đột chủng tộc

  • Cultural integration: sự hội nhập văn hoá

  • To be imbued with national identity: mang đậm bản sắc dân tộc

  • Ritual: Lễ nghi

  • Cultural identity: bản sắc văn hóa

  • The loss of traditional cultures: đánh mất văn hoá truyền thống 

  • Aboriginal: nguyên thủy, sơ khai

  • Folktale: truyện dân gian

  • Incense: cây nhang, hương

  • Melting-pot society: Xã hội đa văn hoá, đa sắc tộc

  • National culture legacy: di sản văn hoá quốc gia

  • Indigenous culture: văn hoá bản địa

  • Exotic culture: văn hoá ngoại lai

Nguồn: IELTS Tutor

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

Trong bài viết sau đây, Phuong Nam Education sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng và cụm từ liên kết các câu và các đoạn văn để hỗ trợ cho quá trình tự...

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 4)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 3)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)
Từ vựng theo chủ đề War and History (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho đọc giả một số từ vựng liên quan đến War and History

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

https://zalo.me/567727745547533481
-->